Có 2 kết quả:
計劃經濟 jì huà jīng jì ㄐㄧˋ ㄏㄨㄚˋ ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ • 计划经济 jì huà jīng jì ㄐㄧˋ ㄏㄨㄚˋ ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ
jì huà jīng jì ㄐㄧˋ ㄏㄨㄚˋ ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
planned economy
Bình luận 0
jì huà jīng jì ㄐㄧˋ ㄏㄨㄚˋ ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
planned economy
Bình luận 0